Gửi tin nhắn
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HK UPPERBOND

Nhà
Sản phẩm
Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ chúng tôi
Yêu cầu báo giá
tin tức công ty
Nhà Sản phẩmPhụ tùng máy móc thuốc lá

Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS

Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS

  • Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS
  • Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS
  • Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS
Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Upperbond
Chứng nhận: CE, ISO
Số mô hình: Nhà sản xuất
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2 chiếc
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: thùng carton
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày
Điều khoản thanh toán: T / T, Western Union, MoneyGram, Paypal
Khả năng cung cấp: 10000 chiếc / tháng
Tiếp xúc
Chi tiết sản phẩm
Cảng gửi hàng: Quảng Châu, Thượng Hải Người mẫu khác: Skoda, CME, Sasib
Đường kính thuốc lá: 5,4mm - 8,0mm Mô hình máy: Protos, Passim, MK8, MK9,
Vận tải biển: Chỉ với những đơn đặt hàng lớn hơn Có thể tùy chỉnh: Tích cực
Điểm nổi bật:

Máy móc thuốc lá Túi vật liệu ABS

,

Bộ phận máy móc thuốc lá Túi ABS

,

Máy móc thuốc lá Túi vật liệu ABS

Túi đựng thuốc lá

 

Túi đựng thuốc lá là một bộ phận chuyển động nhanh của máy đóng gói, nơi giấy bìa cứng đã in sẽ được gấp lại thành hình dạng của bao thuốc lá.

 

 

 

Tham khảo danh mục:

Mục Danh mục số Phần không. Số lượng.
1 YB43A 4.3.1-1 trục cnm 1
2 YB43A 4.3.1-3 尼龙 插头 phích cắm nylon 2
3 YB43A 4.3.1-4 锁 母 đai ốc khóa 2
4 YB43A 4.3.1-5 防 松 垫圈 máy giặt chống chùng 2
5 YB43A 4.3.1-6 分 度 凸轮 tốt nghiệp cam 1
6 YB43A 4.3.1-7 Phím 键 1
7 YB43A 4.3.1-8 锁紧 螺钉 khóa vít 2
số 8 YB43A 4.3.1-43 插 塞 cắm 1
9 YB43A 4.3.1-44 轴承 座 trường hợp mang 1
10 YB43A 4.3.1-45 罩 che 1
11 YB43A 4.3.2-1 法兰 盘 bích 24
12 YB43A 4.3.2-2 同步 具 形 带轮 bánh đai 1
13 YB43A 4.3.2-3 Trục bánh xe 轮轴 1
14 YB43A 4.3.2-4 上 动 器 động cơ trên 72
15 YB43A 4.3.2-5 Khay rãnh 槽 夹 72
16 YB43A 4.3.2-6 法兰 mặt bích 1
17 YB43A 4.3.2-8 垫片 miếng đệm 1
18 YB43A 4.3.2-9 夹板 tấm kẹp 1
19 YB43A 4.3.2-10 齿形 带轮 bánh đai răng 1
20 YB43A 4.3.2-11 盒 托 hộp eJector 36
21 YB43A 4.3.2-12 压紧 块 đã nhấn nút 36
22 YB43A 4.3.2-13 Tấm hướng dẫn 导向 板 36
23 YB43A 4.3.2-14 Khay hướng dẫn 导向 板 夹 36
24 YB43A 4.3.2-15 调节 块 khối điều tiết 2
25 YB43A 4.3.2-16 轴承 座 trường hợp mang 2
26 YB43A 4.4.1-1 辅助 压块 1
27 YB43A 4.4.1-2 压簧 4
28 YB43A 4.4.1-3 柱塞 簧 销 4
29 YB43A 4.4.1-4 准 压板 1
30 YB43A 4.4.1-5 导向 轴 2
31 YB43A 4.4.1-6 压板 1
32 YB43A 4.4.1-7 座 支撑 板 1
33 YB43A 4.4.1-8 折痕 压块 1
34 YB43A 4.4.1-9 压板 立柱 1
35 YB43A 4.4.1-10 驱动轴 1
36 YB43A 4.4.1-11 前 透 盖 1
37 YB43A 4.4.1-12 后 透 盖 1
38 YB43A 4.4.1-13 调节 套 1
39 YB43A 4.4.1-14 压板 带轮 1
40 YB43A 4.4.1-15 1
41 YB43A 4.4.1-16 压板 凸轮 1
42 YB43A 4.4.1-17 张紧 轮 3
43 YB43A 4.4.1-18 张紧 轮轴 1
44 YB43A 4.4.1-19 张紧 轮轴 1
45 YB43A 4.4.1-20 张紧 带轮 2
46 YB43A 4.4.1-21 压板 支架 1
47 YB43A 4.4.1-22 张紧 轮轴 2
48 YB43A 4.4.1-23 张紧 轮轴 1
49 YB43A 4.4.1-24 张紧 支座 1
50 YB43A 4.4.1-25 张紧 支座 1

 

Phụ tùng máy móc thiết bị thuốc lá Túi vật liệu ABS 0

Chi tiết liên lạc
HK UPPERBOND INDUSTRIAL LIMITED

Người liên hệ: Henry

Tel: +8615217690467

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi
Sản phẩm khác